Từ điển Việt Nhật
国内
こくない
trong nước/quốc nội
- これは日本国内では見られない昆虫だ。: Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.
党内
とうない
nội bộ Đảng
- 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす: tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn
- 党内外の批判的な声に耳を傾ける: lắng nghe phê phán cả hai phía bên trong và bên ngoài nội bộ Đảng
内所
ないしょ
Nhà bếp/tình trạng tài chính
内憂
ないゆう
Những vấn đề lo lắng nội bộ
- 内憂外患こもごも至る: Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và bên ngoài
内政
ないせい
nội chính (nội chánh)
- 内政干渉: can thiệp vào nội chính
内攻
ないこう
Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
- その病気は内攻した.: Bệnh tật phát tiết ở bên trong
- 内攻性疾患: bệnh ở bên trong
内患
ないかん
Các vấn đề nội bộ
Các từ đã tra gần đây: