Từ điển Việt Nhật
内点
ないてん
điểm bên trong [inner point]
内臓
ないぞう
nội tạng
--- CTV Group N1GOI ---
内積
ないせき
tích vô hướng (toán học)
- 関数の内積: Tích vô hướng của hàm số
- 内積空間: không gian tích vô hướng
内科医
ないかい
Bác sĩ nội khoa
- その内科医は名医だから、こんな軽症は両手を後ろに回していても直せるだろう: Ông bác sĩ nội khoa này quá giỏi đến mức bệnh nhẹ như vậy thì ông ấy chắp tay sau lưng cũng chữa khỏi bệnh.
内陸
ないりく
đất liền, nội địa
--- CTV Group N1GOI ---
内約
ないやく
đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật
内福
ないふく
Giàu ngầm
Các từ đã tra gần đây: