Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
国内
trong nước/quốc nội
  • これは日本国内では見られない昆虫だ。: Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.
党内
nội bộ Đảng
  • 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす: tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn
  • 党内外の批判的な声に耳を傾ける: lắng nghe phê phán cả hai phía bên trong và bên ngoài nội bộ Đảng
内所
Nhà bếp/tình trạng tài chính
    内憂
    Những vấn đề lo lắng nội bộ
    • 内憂外患こもごも至る: Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và bên ngoài
    内政
    nội chính (nội chánh)
    • 内政干渉: can thiệp vào nội chính
    内攻
    Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
    • その病気は内攻した.: Bệnh tật phát tiết ở bên trong
    • 内攻性疾患: bệnh ở bên trong
    内患
    Các vấn đề nội bộ
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.