Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内方
Bên trong/hướng trong
  • 内方浸透: Sự thẩm thấu vào trong
内海
vịnh/eo biển
  • 日本の内海: vịnh Nhật Bản
  • その湾(内海)では一日中船が出入りしている: Ở vịnh này tàu thuyền ra vào suốt cả ngày
  • 深い内海: vịnh sâu
  • 浅い内海: vịnh nông
内海
Vịnh
    内戦
    nội chiến
    • その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した: Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn
    • 内戦が引き起こした問題: Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
    内挿
    Phép nội suy
    • 内挿禁止制約: quy ước cấm sử dụng phép nội suy
    内服
    uống thuốc
    • 抗凝固薬内服者: Người uống thuốc chống đông tụ
    • 内服鎮痛薬: Thuốc giảm đau bên trong cơ thể
    内済
    Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
    • 内済にする: giải quyết mang tính chất cá nhân
    • 内済金: tiền chia chác nội bộ
    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.