Từ điển Việt Nhật
内方
ないほう
Bên trong/hướng trong
- 内方浸透: Sự thẩm thấu vào trong
内海
うちうみ
vịnh/eo biển
- 日本の内海: vịnh Nhật Bản
- その湾(内海)では一日中船が出入りしている: Ở vịnh này tàu thuyền ra vào suốt cả ngày
- 深い内海: vịnh sâu
- 浅い内海: vịnh nông
内海
ないかい
Vịnh
内戦
ないせん
nội chiến
- その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した: Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn
- 内戦が引き起こした問題: Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
内挿
ないそう
Phép nội suy
- 内挿禁止制約: quy ước cấm sử dụng phép nội suy
内服
ないふく
uống thuốc
- 抗凝固薬内服者: Người uống thuốc chống đông tụ
- 内服鎮痛薬: Thuốc giảm đau bên trong cơ thể
内済
ないさい
Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
- 内済にする: giải quyết mang tính chất cá nhân
- 内済金: tiền chia chác nội bộ
Các từ đã tra gần đây: