Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内積
tích vô hướng (toán học)
  • 関数の内積: Tích vô hướng của hàm số
  • 内積空間: không gian tích vô hướng
屋内
trong nhà

--- CTV Group N1GOI ---

内省
sự tự giác ngộ
  • 内省的認知: nhận thức kiểu tự giác ngộ
内緒
cuộc sống gia đình
  • 内緒が苦しい: cuộc sống gia đình khó khăn 私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ
内省する
giác ngộ
  • 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình
内線
nội tuyến
  • 内線呼び出し: Cuộc gọi điện thoại nội tuyến
  • 内線相互通話: Các cuộc gọi trong nội tuyến
内紛
sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ
  • 政策の違いによる内紛で分裂する: Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách
  • 内紛につけ込んで~を武力併合する: Tận dụng cơ hội của cuộc tranh chấp nội bộ để sát nhập quyền lực ~
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.