Từ điển Việt Nhật
内積
ないせき
tích vô hướng (toán học)
- 関数の内積: Tích vô hướng của hàm số
- 内積空間: không gian tích vô hướng
屋内
おくない
trong nhà
--- CTV Group N1GOI ---
内省
ないせい
sự tự giác ngộ
- 内省的認知: nhận thức kiểu tự giác ngộ
内緒
ないしょ
cuộc sống gia đình
- 内緒が苦しい: cuộc sống gia đình khó khăn 私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ
内省する
ないせい
giác ngộ
- 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình
内線
ないせん
nội tuyến
- 内線呼び出し: Cuộc gọi điện thoại nội tuyến
- 内線相互通話: Các cuộc gọi trong nội tuyến
内紛
ないふん
sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ
- 政策の違いによる内紛で分裂する: Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách
- 内紛につけ込んで~を武力併合する: Tận dụng cơ hội của cuộc tranh chấp nội bộ để sát nhập quyền lực ~
Các từ đã tra gần đây: