Từ điển Việt Nhật
回
かい
lần
- 次回~を訪問する折に(人)に会いたいと思う: Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo
- 一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする): đánh răng ~ lần mỗi ngày
- 電子メールを1日_回チェックする: Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày
回路
かいろ
mạch (điện)
- 集積回路: mạch tích hợp
- 電気回路: mạch điện
回す
まわす
quây
- 彼にこの資料を~してください。: Hãy chuyển tài liệu này cho anh ấy hộ tôi.
二回
にかい
hai lần
Âm Hán: NHỊ HỒI
--- CTV Group ---
回路
かいろ
mạch (điện,...)
--- CTV Group N1GOI ---
回顧する
かいこ
hồi tưởng/nhớ lại
- アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại thời sinh viên.
回避
かいひ
sự tránh/sự tránh né
- 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.
Các từ đã tra gần đây: