Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
回復
Khôi phục, hồi phục
旋回
Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng
奪回
Đoạt lại
撤回
Sự lấy lại, sự rút lại
回り道
đường vòng
    回収
    sự thu hồi/sự thu lại/thu hồi/thu lại
    • エネルギー回収: thu hồi năng lượng
    • 安全のための欠陥商品回収: thu hồi sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn
    • 脅迫的な債権回収: ép trả nợ (thu hồi nợ một cách cưỡng bức)
    • 元本回収: thu hồi bản gốc
    巡回
    đi vòng quanh, ngó quanh

    --- CTV Group N1GOI ---

    Các từ đã tra gần đây:
    Đang xử lý

    Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

    Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

    Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
    Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
    ĐT: Hotline: 0933 666 720
    Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

    Liên hệ qua Facebook
    Đăng nhập
    Dùng tài khoản mạng xã hội:
    Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
    Bạn cần trợ giúp?
    Kết quả kiểm tra
    Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
    Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
    Chia sẻ không thành công.
    Kết quà kiểm tra:
    Tổng số câu hỏi:
    Số câu sai:
    Điểm:
    Số câu đã làm:
    Số câu đúng:
    Kết quả:
    Chia sẻ kết quả trên Facebook:
    Thông báo:
    Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
    Thời gian còn lại: 15 : 00
    Đang xử lý...
    Kết quả tra cứu cho từ khóa:
    Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
    Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
    Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.