Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
回り道
đường vòng
    腰回り
    Vòng bụng

    --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

    回顧録
    ký sự [memoirs]
      回顧録
      hồi ký
      • 回顧録の執筆に取り組む: chuyên tâm vào việc viết hồi ký
      • 回顧録作者: tác giả cuốn hồi ký
      • すべてを暴露する回顧録: cuốn hồi ký vạch trần tất cả
      目を回す
      trợn
        回避策
        biện pháp phòng tránh

        --- CTV Group ---

        回章
        thông tư/thư phúc đáp
        • ~に回章を送る: gửi thông tư tới
        • ~の変更を知らせる回章: thư phúc đáp cho biết sự thay đổi của
        • 日付けの回章でお知らせしたように: như đã thông báo trong thư phúc đáp gửi ngày tháng năm...
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.