Từ điển Việt Nhật
回り道
まわりみち
đường vòng
腰回り
こしまわり
Vòng bụng
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
回顧録
かいころく
ký sự [memoirs]
回顧録
かいころく
hồi ký
- 回顧録の執筆に取り組む: chuyên tâm vào việc viết hồi ký
- 回顧録作者: tác giả cuốn hồi ký
- すべてを暴露する回顧録: cuốn hồi ký vạch trần tất cả
目を回す
めをまわす
trợn
回避策
かいひさく
biện pháp phòng tránh
--- CTV Group ---
回章
かいしょう
thông tư/thư phúc đáp
- ~に回章を送る: gửi thông tư tới
- ~の変更を知らせる回章: thư phúc đáp cho biết sự thay đổi của
- 日付けの回章でお知らせしたように: như đã thông báo trong thư phúc đáp gửi ngày tháng năm...
Các từ đã tra gần đây: