Từ điển Việt Nhật
回状
かいじょう
thông tư/thông đạt
- ~に回状を出す: gửi thông tư
- 回状を回す: chuyển thông tư đi
回り込み
まわりこみ
quấn quanh/bọc quanh [wraparound]
回り道
まわりみち
đường vòng
見回れる
みまわれる
tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you]
回帰熱
かいきねつ
Bệnh sốt có định kỳ
- アジア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Châu Á
- ペルシア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Ba Tư
回教
かいきょう
đạo Hồi
- 回教の戒律: Giới luật đạo Hồi
- 回教宗派: Phái đạo Hồi
- 回教の5本の柱: 5 trụ cột của đạo Hồi
回します
まわします
vặn (núm)
--- TV Minna ---
Các từ đã tra gần đây: