Từ điển Việt Nhật
回帰熱
かいきねつ
Bệnh sốt có định kỳ
- アジア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Châu Á
- ペルシア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Ba Tư
見回れる
みまわれる
tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you]
回します
まわします
vặn (núm)
--- TV Minna ---
螺子回し
ねじまわし
Chìa vít/tô vít
無回答
むかいとう
không phản ứng [non-response (SMP)]
何回も
なんかいも
nhiều lần
--- TV Minna ---
身の回り
みのまわり
vẻ bề ngoài/phong cách ăn mặc/vật thuộc sở hữu cá nhân
- 身の回りを世話する: chăm sóc cho vẻ bề ngoài
Các từ đã tra gần đây: