Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
回帰熱
Bệnh sốt có định kỳ
  • アジア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Châu Á
  • ペルシア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Ba Tư
見回れる
tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you]
    回します
    vặn (núm)

    --- TV Minna ---

    螺子回し
    Chìa vít/tô vít
      無回答
      không phản ứng [non-response (SMP)]
        何回も   
        nhiều lần

        --- TV Minna ---

        身の回り
        vẻ bề ngoài/phong cách ăn mặc/vật thuộc sở hữu cá nhân
        • 身の回りを世話する: chăm sóc cho vẻ bề ngoài
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.