Từ điển Việt Nhật
駆け回る
かけまわる
chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng
- 部屋を駆け回る: chạy quanh phòng
- 駆け回る犬は骨を見つける: chú chó lăng xăng đi tìm xương
回春
かいしゅん
Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi bệnh/trẻ ra
- 回春河川: sông ngòi lại có nước
- 回春水: nước chảy lại
回虫
かいちゅう
lãi
何回も
なんかいも
Nhiều lần
回します
まわします
vặn (núm)
回収
かいしゅう
Thu hồi, phục hồi, tập hợp
巡回
じゅんかい
đi vòng quanh
Các từ đã tra gần đây: