Từ điển Việt Nhật
回数券
かいすうけん
cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé
- バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt
- この回数券はどの地下鉄路線でも使えます: cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường tầu điện ngầm nào
- 回数券を下さい: hãy đưa cho tôi cuốn sổ vé
- 回数券1冊: 1 tập sổ vé
回転塗布
かいてんとふ
sơn phủ kiểu xoay [spin coating]
回転ドア
かいてんドア
cửa quay/cửa xoay
- 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay
- 自動回転ドア: cửa quay tự động
回り継手
まわりつぎて
khớp khuyên [swivel]
- Diễn giải: Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia.
回復ログ
かいふくろぐ
bản ghi quá trình phục hồi [recovery log]
回想する
かいそうする
suy niệm
回転計
かいてんけい
đồng hồ đo vòng quay [speed indicator]
- Diễn giải: エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。
Các từ đã tra gần đây: