Từ điển Việt Nhật
回路
かいろ
mạch (điện,...)
--- CTV Group N1GOI ---
二回
にかい
hai lần
Âm Hán: NHỊ HỒI
--- CTV Group ---
回す
まわす
quây
- 彼にこの資料を~してください。: Hãy chuyển tài liệu này cho anh ấy hộ tôi.
回顧
かいこ
hồi tưởng, quay lại phía sau
--- CTV Group N1GOI ---
回り
まわり
vòng quanh
- ~の人達は親切にしてくれた。: Những người xung quanh đối xử rất tốt với tôi.
回帰
かいき
Trở về
回る
まわる
xoáy
- 地球は太陽を~。: Trái đất quay quanh mặt trời.
- 今は10時を少し~ったところだ。: Bây giờ đã quá 10 giờ một chút.
Các từ đã tra gần đây: