Từ điển Việt Nhật
回数券
かいすうけん
cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé
- バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt
- この回数券はどの地下鉄路線でも使えます: cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường tầu điện ngầm nào
- 回数券を下さい: hãy đưa cho tôi cuốn sổ vé
- 回数券1冊: 1 tập sổ vé
一回だけ
いっかいだけ
một lần thôi
アンド回路
アンドかいろ
mạch AND
回転盤
かいてんばん
bàn xoay
回転率
かいてんりつ
tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)]
- Diễn giải: ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額
回転する
かいてんする
luân chuyển
回答する
かいとうする
phúc đáp
Các từ đã tra gần đây: