Từ điển Việt Nhật
回数券
かいすうけん
Tập vé, cuốn sổ vé
ヘッド回し
へっどまわし
cái cờ-lê
回収する
かいしゅうする
Thu hồi
--- TV KZN2 ---
回復時間
かいふくじかん
thời gian phục hồi/thời gian khôi phục [recovery time]
回帰係数
かいきけいすう
hệ số hồi quy [regression coefficient]
回帰分析
かいきぶんせき
phân tích hồi quy [regression analysis]
- Diễn giải: 多変量解析の一種で関連する変数Xと変数Yの関係式を求める分析法
回復機能
かいふくきのう
chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
Các từ đã tra gần đây: