Từ điển Việt Nhật
回教する
かいきょうする
hồi giáo
回漕業
かいそうぎょう
hãng đại lý giao nhận [shipping agency]
回転木馬
かいてんもくば
vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ
- 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ: bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ
回転速度
かいてんそくど
tốc độ vòng quay [rotation speed]
回転ポンプ
かいてんポンプ
bơm quay [rotary pump]
回転加工
かいてんかこう
sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
回路図記号
かいろずきごう
ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
Các từ đã tra gần đây: