Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
回教する
hồi giáo
    回漕業
    hãng đại lý giao nhận [shipping agency]
      回転木馬
      vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ
      • 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ: bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ
      回転速度
      tốc độ vòng quay [rotation speed]
        回転ポンプ
        bơm quay [rotary pump]
          回転加工
          sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
            回路図記号
            ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
              Các từ đã tra gần đây:
              Đang xử lý

              Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

              Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

              Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
              Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
              ĐT: Hotline: 0933 666 720
              Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

              Liên hệ qua Facebook
              Đăng nhập
              Dùng tài khoản mạng xã hội:
              Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
              Bạn cần trợ giúp?
              Kết quả kiểm tra
              Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
              Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
              Chia sẻ không thành công.
              Kết quà kiểm tra:
              Tổng số câu hỏi:
              Số câu sai:
              Điểm:
              Số câu đã làm:
              Số câu đúng:
              Kết quả:
              Chia sẻ kết quả trên Facebook:
              Thông báo:
              Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
              Thời gian còn lại: 15 : 00
              Đang xử lý...
              Kết quả tra cứu cho từ khóa:
              Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
              Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
              Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.