Từ điển Việt Nhật
回線速度
かいせんそくど
tốc độ đường truyền [line speed]
回線費用
かいせんひよう
giá đường truyền [line cost]
回線レート
かいせんレート
tốc độ đường truyền [line rate]
回答カード
かいとうかーど
thẻ trả lời [reply card (ADV)]
回復時間
かいふくじかん
thời gian phục hồi/thời gian khôi phục [recovery time]
回復機能
かいふくきのう
chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
回復可能
かいふくかのう
có thể phục hồi [recoverable (an)]
Các từ đã tra gần đây: