Từ điển Việt Nhật
回帰分析
かいきぶんせき
phân tích hồi quy [regression analysis]
- Diễn giải: 多変量解析の一種で関連する変数Xと変数Yの関係式を求める分析法
回帰係数
かいきけいすう
hệ số hồi quy [regression coefficient]
回収率
かいしゅうりつ
tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
回収する
かいしゅうする
thu hồi
- 紙を回収して再生する: thu hồi giấy để tái sinh
出回線
しゅつかいせん
đường truyền ra [output line]
データ回線
データかいせん
mạch dữ liệu [data-circuit]
平滑回路
へいかつかいろ
làm mịn mạch
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
Các từ đã tra gần đây: