Từ điển Việt Nhật
アナログ回路
アナログかいろ
vòng tương tự, vòng điện toán
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
エラー回復
エラーかいふく
phục hồi lỗi/khôi phục lỗi [error recovery]
エラー回復
エラーかいふく
phục hồi lỗi/khôi phục lỗi [error recovery]
ぐるぐる回る
ぐるぐるまわる
quẩn quanh
偏向回路
へんこうかいろ
mạch đổi dạng [deflection circuit]
記憶回復
きおくかいふく
hồi ức
ぐるぐる回る
ぐるぐるまわる
quẩn quanh
Các từ đã tra gần đây: