Từ điển Việt Nhật
偏向回路
へんこうかいろ
mạch đổi dạng [deflection circuit]
記憶回復
きおくかいふく
hồi ức
回収する
かいしゅうする
Thu hồi
--- TV KZN2 ---
回す/回る
まわす/まわる
Quay vòng/ vòng quanh
財産回復
ざいさんかいふく
sự lấy lại tài sản/việc đòi lại tài sản [revendication]
順序回路
じゅんじょかいろ
mạch tuần tự [sequential circuit]
組合せ回路
くみあわせかいろ
mạch phối hợp [combinational circuit]
Các từ đã tra gần đây: