Từ điển Việt Nhật
前進回復
ぜんしんかいふく
khôi phục tiến [forward recovery]
デジタル回線
デジタルかいせん
đường truyền số [digital line]
整流回路
せいりゅうかいろ
mạch chỉnh lưu
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
アクセス回線
アクセスかいせん
đường truy cập/đường truy xuất [access line]
アクセス回線
アクセスかいせん
đường truy cập/đường truy xuất [access line]
強くふり回す
つよくふりまわす
vung vảy
強くふり回す
つよくふりまわす
vung vảy
Các từ đã tra gần đây: