Từ điển Việt Nhật
回路
かいろ
mạch (điện)
- 集積回路: mạch tích hợp
- 電気回路: mạch điện
回帰
かいき
hồi quy, quay trở lại
--- CTV Group N1GOI ---
回顧する
かいこ
hồi tưởng/nhớ lại
- アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại thời sinh viên.
回顧
かいこ
sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại
- 学生時代への回顧: nhớ lại thời học sinh
- A国とB国の両国関係を回顧する: nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B
- 世界経済の進展を回顧する: nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới
回避
かいひ
sự tránh/sự tránh né
- 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.
回す
まわす
Đi quanh
回る
まわる
Quay quanh
Các từ đã tra gần đây: