Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
回路
mạch (điện)
  • 集積回路: mạch tích hợp
  • 電気回路: mạch điện
回帰
hồi quy, quay trở lại

--- CTV Group N1GOI ---

回顧する
hồi tưởng/nhớ lại
  • アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại thời sinh viên.
回顧
sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại
  • 学生時代への回顧: nhớ lại thời học sinh
  • A国とB国の両国関係を回顧する: nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B
  • 世界経済の進展を回顧する: nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới
回避
sự tránh/sự tránh né
  • 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.
回す
Đi quanh
回る
Quay quanh
Các từ đã tra gần đây:
Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.