Từ điển Việt Nhật
旋回(する)
せんかい(する)
xoay tròn, lượn vòng
--- CTV Group N1GOI ---
非助成回答
ひじょせいかいとう
câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)]
障害回復
しょうがいかいふく
khôi phục lỗi [fault recovery]
直流回路
ちょくりゅうかいろ
mạch điện một chiều
- 直流回路網: mạng mạch điện một chiều
直接回答
ちょくせつかいとう
sự trả lời trực tiếp
物理的回線
ぶつりてきかいせん
mạch vật lý [physical line/physical circuit]
無負荷回転数
むふかかいてんすう
số vòng quay không tải [no-load speed]
Các từ đã tra gần đây: