Từ điển Việt Nhật
―回
―かい
- lần
挽回
ばんかい
Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế
Âm Hán: VÃN HỒI, HỐI
--- CTV Group ---
回訓
かいくん
sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn
Âm Hán: HỒI HUẤN
--- CTV Group ---
回游
かいゆう
sự di trú
Âm Hán: HỒI DU
--- CTV Group ---
回折
かいせつ
sự nhiễu xạ [diffraction]
回覧
かいらん
tập thông báo
--- TV Minna ---
十回
じっかい
mười lần
Âm Hán: THẬP HỒI
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: