Từ điển Việt Nhật
回想する
かいそう
hồi tưởng
- 青年は将来を期待し,老人は過去を回想するものだ。: Thanh niên thì thường nhìn tới tương lai trong khi người già lại hồi tưởng về quá khứ.
回路図
かいろず
sơ đồ mạch
- プリント回路図: sơ đồ mạch in
- 空気圧回路図: sơ đồ mạch áp suất không khí
回数
かいすう
số lượt
- 白石君は最近欠勤の回数が多い。: Dạo này Shiraishi rất nhiều lần nghỉ làm.
回航
かいこう
sự lái tàu, sự tuần tra trên biển
Âm Hán: HỒI HÀNG
--- CTV Group ---
回報
かいほう
giấy báo; thư phúc đáp; trả lời
Âm Hán: HỒI BÁO
--- CTV Group ---
回国
かいこく
du lịch khắp nước
Âm Hán: HỒI QUỐC
--- CTV Group ---
回想
かいそう
hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại
- 私は自分の体験を回想している: tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân
- 過去を回想する: nhớ lại quá khứ
- 漢字回想的方法: phương pháp nhớ chữ hán
- 回想させる〔人に過去のことなどを〕: làm cho ai đó nhớ lại quá khứ
- ~を次々と回想する: dần dần hồi tưởng lại
Các từ đã tra gần đây: