Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
前回
lần trước
    利回り
    lãi suất/cổ tức [interest, return, yield]
    • Diễn giải: 利率が額面金額に対する利子の割合であるのに対し、投資元本に対する収益の割合が利回りと呼ばれる。///利回りとは、通常、最終利回りを意味し、投資者が最終償還期限まで債券を保有した場合の年利子と1年当たりの償還差損益の合計額の投資元本に対する割合をいう。///その債券が新規発行債券であれば、応募者利回りと呼ばれる。
    (全波整流回路)
    Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu)

    --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

    回船
    thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa
      回転
      sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng
      • 回転椅子: ghế xoay; 回転木
      • 妹は頭の回転が速い。: Em gái tôi đầu óc xoay chuyển nhanh.
      回転する
      xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay
      • 地球は太陽のまわりを回転する。: Trái đất quay xung quanh mặt trời.
      回廊
      hành lang
      • ささやきの回廊: hành lang nhỏ
      • 空中回廊: đường không phận
      • 専用回廊: hành lang chuyên dụng
      • 岩がちな回廊地帯: toàn hành lang được lát đá rất tao nhã
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.