Từ điển Việt Nhật
回航
かいこう
sự lái tàu, sự tuần tra trên biển
Âm Hán: HỒI HÀNG
--- CTV Group ---
回国
かいこく
du lịch khắp nước
Âm Hán: HỒI QUỐC
--- CTV Group ---
回報
かいほう
giấy báo; thư phúc đáp; trả lời
Âm Hán: HỒI BÁO
--- CTV Group ---
回游
かいゆう
sự di trú
Âm Hán: HỒI DU
--- CTV Group ---
挽回
ばんかい
Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế
Âm Hán: VÃN HỒI, HỐI
--- CTV Group ---
回覧
かいらん
tập thông báo
--- TV Minna ---
回転
かいてん
xoay vòng, băng chuyền
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: