Từ điển Việt Nhật
撤回
てっかい
hủy bỏ, rút lại
--- CTV Group N1GOI ---
回想
かいそう
hồi tưởng, nhớ lại
--- CTV Group N1GOI ---
前回
ぜんかい
Lần trước
数回
すうかい
Nhiều lần
回転
かいてん
xoay vòng, băng chuyền
--- CTV Group N1GOI ---
回線
かいせん
đường dây (điện thoại, điện tín,...)
--- CTV Group N1GOI ---
転回
てんかい
sự quay/sự xoay vòng
- 180 度の転回をする: quay ngoắt 180 độ
Các từ đã tra gần đây: