Từ điển Việt Nhật
意図的
いとてき
có ý đồ
--- CTV Group N1GOI ---
恣意的
しいてき
tùy ý
--- CTV Group N1GOI ---
不本意
ふほんい
miễn cưỡng, không như mong muốn
--- CTV Group N1GOI ---
無意識
むいしき
vô ý thức
--- CTV Group N1GOI ---
意匠
いしょう
ý tưởng, công phu
--- CTV Group N1GOI ---
有意義
ゆういぎ
có ý nghĩa
--- CTV Group N1GOI ---
有意義
ゆういぎ
Có ý nghĩa, có ích
Các từ đã tra gần đây: