Từ điển Việt Nhật
得意先
とくいさき
bạn hàng, khách hàng thân thiết
--- CTV Group N1GOI ---
要注意
ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
- 要注意人物リスト: danh sách
表意文字
ひょういもじ
ký tự tượng hình/chữ tượng hình [ideogram/ideographic character]
留意する
りゅういする
lưu ý
注意する
ちゅういする
để ý
注意する
ちゅういする
để ý
用意します
よういします
chuẩn bị
--- TV Minna ---
Các từ đã tra gần đây: