Từ điển Việt Nhật
データ意味論
データいみろん
ý nghĩa của dữ liệu [data semantics]
注意ラベル
ちゅういラベル
nhãn lưu ý [caution label]
注意深く
ちゅういふかく
chăm chú
注意深い
ちゅういぶかい
cẩn thận
- 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận
注意ラベル
ちゅういラベル
nhãn lưu ý [caution label]
注意深く
ちゅういふかく
chăm chú
注意深い
ちゅういぶかい
cẩn thận
- 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận
Các từ đã tra gần đây: