Từ điển Việt Nhật
善意に応える
ぜんいにこたえる
báo nghĩa
善意に報いる
ぜんいにむくいる
báo đức
意識を失う
いしきをうしなう
Bất tỉnh, mất ý thức
--- TV KZN2 ---
意見をまとめる
いけんをまとめる
tổng hợp ý kiến
意見を求める
いけんをもとめる
đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
善意の所持人
ぜんいのしょじにん
người cầm tín phiếu trung thực/người cầm tín phiếu ngay tình [bona fide holder]
任意積立金
にんいつみたてきん
Dự phòng tự nguyện; Tiền góp tự nguyện
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
Các từ đã tra gần đây: