Từ điển Việt Nhật
趣意
しゅい
ý nghĩa căn bản
意識
いしき
Ý thức
--- TV152 N3 ---
意欲
いよく
Mong muốn, ước muốn
敬意
けいい
lòng tôn kính
--- CTV Group N1GOI ---
含意
がんい
sự liên quan
Âm Hán: HÀM Ý
--- CTV Group ---
意識
いしき
ý thức
--- CTV Group N1GOI ---
作意
さくい
chủ đề chính (trong sáng tác); mô típ; ý định của tác giả
Âm Hán: TÁC Ý
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: