Từ điển Việt Nhật
アドレス生成
アドレスせいせい
sinh địa chỉ/tạo địa chỉ [address generation]
アドレス生成
アドレスせいせい
sinh địa chỉ/tạo địa chỉ [address generation]
急成長
きゅうせいちょう
tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth]
金属成形
きんぞくせいけい
sự tạo hình kim loại [metal forming]
急成長
きゅうせいちょう
tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth]
金属成形
きんぞくせいけい
sự tạo hình kim loại [metal forming]
成敗
せいばい,せいはい
thành bại
Âm Hán: THÀNH BẠI
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: