Từ điển Việt Nhật
逐次実行
ちくじじっこう
thực hiện tuần tự [sequential execution]
次の例では
つぎのれいでは
như trong ví dụ sau
次のレコード
つぎのレコード
bản ghi kế tiếp [next record]
逐次実行
ちくじじっこう
thực hiện tuần tự [sequential execution]
順次アクセス
じゅんじアクセス
truy cập tuần tự [sequential access/serial access]
- Diễn giải: Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin, trong đó máy tính phải di chuyển tuần tự qua các khoản mục dữ liệu đã được lưu trữ để tiến đến khoản mục yêu cầu. Các phương tiện truy cập tuần tự, như máy ghi băng cassette chẳng hạn, hoạt động chậm hơn nhiều so với các phương tiện truy cập ngẫu nhiên.
N次元空間
nじげんくうかん
không gian n chiều [n-dimensional space]
n次元空間
Nじげんくうかん
không gian n chiều [n-dimensional space]
Các từ đã tra gần đây: