Từ điển Việt Nhật
次運送人
つぎうんそうにん
người chở tiếp [oncarrier]
電話を取り次ぐ
でんわをとりつぐ
truyền đạt lời nhắn (điện thoại)
次期繰越利益
じきくりこしりえき
Số dư từ kỳ trước
--- GV Phương Quỳnh ---
年次報告書
ねんじほうこくしょ
Báo cáo thường niên
--- GV Phương Quỳnh ---
次の実行文
つぎのじっこうぶん
lệnh chạy được tiếp theo [next executable statement]
次の日曜迄
つぎのにちようまで
Chủ nhật sau
逐次刊行物
ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự [serial publication]
Các từ đã tra gần đây: