Từ điển Việt Nhật
第二次世界大戦
だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai/thế chiến thứ hai
次の画面を表示する
つぎのがめんをひょうじする
hiển thị màn hình kế tiếp
3次元座標測定機
3じげんざひょうそくていき
máy đo tọa độ ba chiều [three coordinate measuring machine]
3次元座標測定機
3じげんざひょうそくていき
máy đo tọa độ ba chiều [three coordinate measuring machine]
3次元座標測定機
3じげんざひょうそくていき
máy đo tọa độ ba chiều [three coordinate measuring machine]
3次元座標測定機
3じげんざひょうそくていき
máy đo tọa độ ba chiều [three coordinate measuring machine]
索引順次アクセス方式
さくいんじゅんじアクセスほうしき
phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM]
Các từ đã tra gần đây: