Từ điển Việt Nhật
次元
じげん
thứ nguyên, chiều
--- CTV Group N1GOI ---
目次
もくじ
Mục lục
--- TV KZN2 ---
次の
つぎの
tiếp theo
--- TV Minna ---
次回
じかい
Lần sau
席次
せきじ
Vật nối/mấu nối/rơ le
Âm Hán: TỊCH THỨ
--- CTV Group ---
漸次
ぜんじ
sự dần dần/sự từ từ/sự chậm chạp/việc từng ít một/ từng chút một
Âm Hán: TIỆM, TIÊM, TIỀM THỨ
--- CTV Group ---
次に
つぎに
tiếp theo
--- TV Minna ---
Các từ đã tra gần đây: