Từ điển Việt Nhật
次ホップ
つぎホップ
bước truyền kế tiếp [next hop]
次の号
つぎのごう
Số tiếp theo
- 次の号はいつ発売?: Bao giờ sẽ phát hành số tiếp theo?
次々に
つぎつぎに
lần lượt/từng cái một
- 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない: Không lý giải được việc vừa dối trá vừa lừa gạt hết lần này tới lần khác
- 社会人向けの大学院を次々に開設する: Mở lần lượt viện đại học cho người đã đi làm
次ホップ
つぎホップ
bước truyền kế tiếp [next hop]
次の号
つぎのごう
Số tiếp theo
- 次の号はいつ発売?: Bao giờ sẽ phát hành số tiếp theo?
次々に
つぎつぎに
lần lượt/từng cái một
- 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない: Không lý giải được việc vừa dối trá vừa lừa gạt hết lần này tới lần khác
- 社会人向けの大学院を次々に開設する: Mở lần lượt viện đại học cho người đã đi làm
次々に
つぎつぎに
Lần lượt
--- TV152 N3 ---
Các từ đã tra gần đây: