Từ điển Việt Nhật
三次元
さんじげん
Ba chiều
一次試験
いちじしけん
kỳ thi đầu tiên
財務次官
ざいむじかん
người quản lý tài chính [controller]
次のように
つぎのように
như sau
- ボブ・スミス連邦判事は判決(文)に次のように記している。: Thẩm phán liên bang Bob Smith đã viết vào bản phán quyết như sau
- 私なら、その件には次のように対処しますね。: Nếu là tôi, tôi sẽ xử lý việc đó như sau
次のように
つぎのように
như sau
- ボブ・スミス連邦判事は判決(文)に次のように記している。: Thẩm phán liên bang Bob Smith đã viết vào bản phán quyết như sau
- 私なら、その件には次のように対処しますね。: Nếu là tôi, tôi sẽ xử lý việc đó như sau
次の例では
つぎのれいでは
như trong ví dụ sau
次のレコード
つぎのレコード
bản ghi kế tiếp [next record]
Các từ đã tra gần đây: