Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
沈む
chìm đắm, đắm mình.
沈下
Sự lún
沈黙
sự trầm mặc/sự yên lặng
  • 深海の底は沈黙の世界だ。: Đáy biển sâu là thế giới của sự yên lặng.
沈酔
say bí tỉ
    沈没
    sự chìm xuống
    • その船は嵐の海で沈没した: Con tàu bị chìm xuống do bão biển.
    • タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した: Con tàu Titanic chìm xuống do đâm phải núi băng chìm.
    沈澱
    sự kết tủa [Precipitation]
      沈痛
      sự trầm ngâm
      • 沈痛な面持ちで: trạng thái trầm ngâm
      Các từ đã tra gần đây:
      Đang xử lý

      Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

      Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

      Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
      Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
      ĐT: Hotline: 0933 666 720
      Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

      Liên hệ qua Facebook
      Đăng nhập
      Dùng tài khoản mạng xã hội:
      Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
      Bạn cần trợ giúp?
      Kết quả kiểm tra
      Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
      Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
      Chia sẻ không thành công.
      Kết quà kiểm tra:
      Tổng số câu hỏi:
      Số câu sai:
      Điểm:
      Số câu đã làm:
      Số câu đúng:
      Kết quả:
      Chia sẻ kết quả trên Facebook:
      Thông báo:
      Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
      Thời gian còn lại: 15 : 00
      Đang xử lý...
      Kết quả tra cứu cho từ khóa:
      Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
      Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
      Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.