Từ điển Việt Nhật
緊迫する
きんぱく
khẩn trương/căng thẳng
- 緊迫した国際情勢: tình hình quốc tế căng thẳng
- ~感: cảm giác căng thẳng
緊迫
きんぱく
cấp bách
- 金融緊迫: khẩn trương lưu thông tiền tệ
- 緊迫したにらみ合いが続いている: tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng
- 緊迫した空気: không khí căng thẳng
- ~との緊迫した再会: gặp lại một cách căng thảng với ~
- この緊迫した時期に: trong những giờ phút căng thẳng như thế này
緊密
きんみつ
chặt chẽ/mật thiết/khăng khít
- ~ な連絡: sự liên lạc chặt chẽ 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
- 緊密かつ幅広い協力・交流を進める: thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi
- 間の緊密さを強調する: nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~
喫緊
きっきん
sự khẩn cấp; việc quan trọng khẩn cấp
Âm Hán: KHIẾT KHẨN
--- CTV Group ---
緊迫
きんぱく
khẩn trương, cấp bách
--- CTV Group N1GOI ---
緊密
きんみつ
Chặt chẽ, khít khao
緊急
きんきゅう
sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp
- 緊急(事態)ではない状況: tình huống không khẩn cấp lắm
- 緊急(時の)避妊薬: thuốc ngừa thai khẩn cấp
- ~が重要かつ緊急であることを確信する: tin đó là việc quan trọng và cấp bách
- 緊急に~する必要がある: cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì 緊急事態
Các từ đã tra gần đây: