Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
緊縮
sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm
  • 緊縮財政: tài chính (bị) cắt giảm 緊縮経済政策の失敗
  • 緊縮経済対策を導入する: áp dụng chính sách kinh tế tiết kiệm, khắc khổ
  • 経済 緊縮計画: kế hoạch tiết kiệm kinh tế
  • 緊縮予算政策: tiến hành dự toán tiết kiệm
緊張する
căng thẳng/lo lắng
  • 彼の顔はさらに緊張する: khuôn mặt của anh ta trông lại càng căng thẳng (lo lắng) hơn
  • 自分の番が来たときとても緊張する: rất căng thẳng khi đến lượt mình
  • そんなに緊張することはありませんよ: không có chuyện căng thẳng như vậy đâu
緊張
sự căng thẳng/căng thẳng
  • AB間で途切れずに続いている緊張: sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B
  • ~間に存在する緊張: sự căng thẳng tồn tại giữa...
  • ほとんど耐え難い緊張: sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi
緊密に
khít khao
    緊急
    Khẩn cấp, cấp bách
    緊急度
    tính nghiêm trọng [severity]
      緊急な
      khẩn cấp
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.