Từ điển Việt Nhật
緊縮
きんしゅく
sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm
- 緊縮財政: tài chính (bị) cắt giảm 緊縮経済政策の失敗
- 緊縮経済対策を導入する: áp dụng chính sách kinh tế tiết kiệm, khắc khổ
- 経済 緊縮計画: kế hoạch tiết kiệm kinh tế
- 緊縮予算政策: tiến hành dự toán tiết kiệm
緊張する
きんちょう
căng thẳng/lo lắng
- 彼の顔はさらに緊張する: khuôn mặt của anh ta trông lại càng căng thẳng (lo lắng) hơn
- 自分の番が来たときとても緊張する: rất căng thẳng khi đến lượt mình
- そんなに緊張することはありませんよ: không có chuyện căng thẳng như vậy đâu
緊張
きんちょう
sự căng thẳng/căng thẳng
- AB間で途切れずに続いている緊張: sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B
- ~間に存在する緊張: sự căng thẳng tồn tại giữa...
- ほとんど耐え難い緊張: sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi
緊密に
きんみつに
khít khao
緊急
きんきゅう
Khẩn cấp, cấp bách
緊急度
きんきゅうど
tính nghiêm trọng [severity]
緊急な
きんきゅうな
khẩn cấp
Các từ đã tra gần đây: