Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
緊急要請
yêu cầu khẩn cấp [urgent request]
    緊急命令
    mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order]
      緊急救命室
      phòng cấp cứu
      • 緊急救命室患者: bệnh nhân phòng cấp cứu
      • その病院の緊急救命室の医師: bác sĩ phòng cấp cứu của bệnh viện
      • 彼らは、緊急治療室のスケジュール問題について検討した: họ đã thảo luận các vấn đề lịch trình trong phòng cấp cứu
      緊急注文書
      đơn hàng khẩn cấp [urgent order]
        緊張した情勢
        tình hình căng thẳng
          面接で緊張する
          căng thẳng khi phỏng vấn
          緊急位置確認発信機
          Máy phát Định vị Khẩn cấp
            Các từ đã tra gần đây:
            Đang xử lý

            Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

            Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

            Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
            Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
            ĐT: Hotline: 0933 666 720
            Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

            Liên hệ qua Facebook
            Đăng nhập
            Dùng tài khoản mạng xã hội:
            Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
            Bạn cần trợ giúp?
            Kết quả kiểm tra
            Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
            Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
            Chia sẻ không thành công.
            Kết quà kiểm tra:
            Tổng số câu hỏi:
            Số câu sai:
            Điểm:
            Số câu đã làm:
            Số câu đúng:
            Kết quả:
            Chia sẻ kết quả trên Facebook:
            Thông báo:
            Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
            Thời gian còn lại: 15 : 00
            Đang xử lý...
            Kết quả tra cứu cho từ khóa:
            Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
            Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
            Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.