Từ điển Việt Nhật
行く
いく
Đi
行く
いく
đi
- 僕はこの冬休みに沖縄に行く予定だ。: Kỳ nghỉ đông này, tôi định đi Okinawa.
- そこへ行くにはどう行ったら一番早いですか。: Từ đây đến đó, đi thế nào là nhanh nhất.
- 三浦半島は東京から簡単に行ける。: Từ Tokyo, có thể đi đến bán đảo Miura một cách đơn giản.
- 歩いて学校に行く。: Đi bộ đi học.
- 「どこの大学に行ってますか」「C大学です」: "B
- Lưu ý: trong tiếng Nhật, động từ "đi"-行く có nghĩa là hành động đi ra xa khỏi vị trí của người nói, ngược lại với "đi" là "đến"-来る đi về phía người nói.
行く
ゆく
đi
行き
いき
đi
- 博多行きの新幹線: Tàu Shinkansen đi Hakata
- 新宿行きの切符: vé đi Shinjuku
- 行きは雨だったが帰りは晴れていた。: Khi đi thì mưa nhưng khi về thì nắng.
- 行きはバスを利用し帰りはタクシーで帰ってきた。: Đi bằng xe buýt nhưng về bằng taxi.
行き
ゆき
sự đi lại
行
ロー
hàng
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
行為
こうい
Hành vi
Các từ đã tra gần đây: