Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
行事
sự kiện
  • 今年は行事が多くて忙しい。: Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận.
  • 花火大会はこの町の年中行事の1つだ。: Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
行人
Khách qua đường/khách bộ hành
    行司
    trọng tài Sumo
      行かせる
      cho đi
        行う
        cử hành
        • 実験を行う: tiến hành thí nghiệm
        • 試合を行う: tổ chức trận đấu
        • 卒業式は来月行われる。: Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức vào tháng sau.
        • 言うはやすく行うは難しい。: Nói thì dễ làm mới khó. (tục ngữ)
        行き過ぎ
        sự đi quá
        • それはちょっと行き過ぎだ。: Bạn đi hơi quá rồi.
        • この警備は行き過ぎだ。: An ninh bị xiết quá chặt.
        行き先
        đích đến/nơi đến
        • 私達の行き先は浅虫温泉だった。: Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi.
        • 私は妻に必ず行き先を言う。: Bao giờ tôi cũng nói cho vợ tôi biết tôi đi đâu.
        • 彼は行き先を行ってきましたか?: Anh ta có nói sẽ đi đâu không?
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.