Từ điển Việt Nhật
発行
はっこう
ban hành/xuất bản [issue (vs)/publishing]
続行する
ぞっこう
tiếp tục/tiếp diễn
- 会議は 15 分の休憩の後に続行されます.: Cuộc họp sẽ tiếp tục sau khi nghỉ giải lao 15 phút.
- このレコードを保存するか別のレコードを表示してから続行してください : Hãy lưu lại bản ghi này hoặc sao sang bản khác trước khi tiếp tục nhé.
続行
ぞっこう
tiếp tục
篤行
とっこう
lòng tốt/đức hạnh
移行期
いこうき
chuyển tiếp [transition, cutover period]
現行
げんこう
hiện hành
犯行
はんこう
sự phạm tội/hành vi phạm tội
Các từ đã tra gần đây: