Từ điển Việt Nhật
善行
ぜんこう
hảo sự
刊行
かんこう
sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành
- 現在刊行されている本: sách đang được phát hành
- その雑誌は毎週刊行される: tạp chí đó được phát hành hàng tuần
- 月に2回刊行する: phát hành một tháng hai lần
- その出版社もっぱら学術書を刊行している: công ty xuất bản đó chỉ phát hành sách chuyên ngành khoa học, kỹ thuật
歩行器
ほこうき
khung tập đi
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
代行
だいこう
sự thừa hành [agent]
走行
そうこう
chạy/thi hành/thực hiện [(job, program) run]
- Diễn giải: Ví dụ chạy một chương trình.
代行
だいこう
sự thừa hành [agent]
走行
そうこう
chạy/thi hành/thực hiện [(job, program) run]
- Diễn giải: Ví dụ chạy một chương trình.
Các từ đã tra gần đây: