Từ điển Việt Nhật
通行
つうこう
Đi lại
--- TV152 N3 ---
行事
ぎょうじ
Lễ hội, tết
--- TV KZN2 ---
徐行
じょこう
giảm tốc độ, hãm lại
--- CTV Group N1GOI ---
進行
しんこう
tiến hành
--- CTV Group N1GOI ---
遂行
すいこう
hoàn thành (nhiệm vụ)
--- CTV Group N1GOI ---
行楽
こうらく
vui chơi, giải trí, tiêu khiển
--- CTV Group N1GOI ---
決行
けっこう
nhất quyết thực hiện
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: