Từ điển Việt Nhật
行進
こうしん
diễu hành, tuần hành
--- CTV Group N1GOI ---
行い
おこない
thực hiện
--- CTV Group N1GOI ---
先行
せんこう
dẫn trước (thể thao), đi trước
--- CTV Group N1GOI ---
同行
どうこう
đồng hành, đi cùng
--- CTV Group N1GOI ---
実行
じっこう
thực hành
--- CTV Group N1GOI ---
奥行き
おくゆき
bề sâu
--- CTV Group ---
行事
ぎょうじ
Lễ hội
Các từ đã tra gần đây: