Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
行頭
đầu hàng/đầu dòng
    行頭
    bắt đầu một dòng-BOL [BOL/beginning of line]
      行革
      sự cải cách hành chính/cải cách hành chính
        行列する
        xếp hàng
          行列
          hàng người/đoàn người/đám rước
          • 婦人たちはスーパーの前で行列を作っていた。: Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị.
          • 当日は提灯行列が行われる。: Hôm nay sẽ có một đám rước đèn.
          行列
          ma trận [matrix ([pl.] matrices)]
            行列
            ma trận [matrix]
              Các từ đã tra gần đây:
              Đang xử lý

              Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

              Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

              Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
              Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
              ĐT: Hotline: 0933 666 720
              Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

              Liên hệ qua Facebook
              Đăng nhập
              Dùng tài khoản mạng xã hội:
              Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
              Bạn cần trợ giúp?
              Kết quả kiểm tra
              Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
              Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
              Chia sẻ không thành công.
              Kết quà kiểm tra:
              Tổng số câu hỏi:
              Số câu sai:
              Điểm:
              Số câu đã làm:
              Số câu đúng:
              Kết quả:
              Chia sẻ kết quả trên Facebook:
              Thông báo:
              Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
              Thời gian còn lại: 15 : 00
              Đang xử lý...
              Kết quả tra cứu cho từ khóa:
              Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
              Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
              Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.