Tra cứu

Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
行位置
vị trí dòng [line number]
    行年
    tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ/tuổi hưởng dương
      行き渡る
      lan rộng/lan ra
      • 皆に行き渡るだけの食料はある。: Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.
      •  喫煙の危険に対する認識は全国に行き渡りつつある。: Nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc đã dần lan rộng trong cả nước.
      行き止まり
      điểm cuối/điểm kết
      • 500メートルも行くとこの道路は行き止まりになります。: Đi 500m là đến điểm cuối con đường này.
      行き違い
      sự lạc (thư từ)
      • 私たちの手紙は行き違いになったらしい。: Có lẽ thư của chúng tôi đã bị lạc. 国と国の間の行き違いが戦争を引き起こすこともある。
      行き届く
      cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/cực kỳ tỷ mỉ
      • 行き届いた教え方: cách dạy dỗ cực kỳ tỷ mỉ
      行きますか
      có đi không
        Các từ đã tra gần đây:
        Đang xử lý

        Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

        Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

        Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
        Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
        ĐT: Hotline: 0933 666 720
        Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

        Liên hệ qua Facebook
        Đăng nhập
        Dùng tài khoản mạng xã hội:
        Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
        Bạn cần trợ giúp?
        Kết quả kiểm tra
        Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
        Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
        Chia sẻ không thành công.
        Kết quà kiểm tra:
        Tổng số câu hỏi:
        Số câu sai:
        Điểm:
        Số câu đã làm:
        Số câu đúng:
        Kết quả:
        Chia sẻ kết quả trên Facebook:
        Thông báo:
        Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
        Thời gian còn lại: 15 : 00
        Đang xử lý...
        Kết quả tra cứu cho từ khóa:
        Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
        Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
        Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.