Từ điển Việt Nhật
行きなさい
いきなさい
hãy đi
発行日
はっこうび
ngày phát hành
- この承認通知書は、発行日から_年以内にこの計画が実行されない場合、自動的に無効となります: Thư thông báo thừa nhận này sẽ tự động vô hiệu hóa nếu kế hoạch này không được thực hiện trong vòng một năm kể từ ngày phát hành là ~
- 本請求書発行日の月の末日までにお支払いくださいますようお願い致します: Đề nghị thanh toán trước ngày cuối cùng
直行
ちょっこう
đi suốt/chạy suốt
- 警察に直行して事情聴取を受ける: Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự tình
- グランド・セントラル駅から出て、ええと、コモンズまで直行します。: Anh ra khỏi nhà trung tâm ga Grand là đi một lèo đến Commons
町を行く
まちをいく
đi phố
義務履行
ぎむりこう
thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation]
紀行文
きこうぶん
du ký
移行性
いこうせい
tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility]
- Diễn giải: Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể thực hiện được chức năng của hệ máy tính thuộc các kiểu mới hơn hoặc mạnh hơn.
Các từ đã tra gần đây: